Tế_bào_T
MeSH | D013601 |
---|---|
TH | H2.00.04.1.02007 |
Latinh | lymphocytus T |
FMA | 62870 |
Cơ quan | Hệ miễn dịch |
Tế_bào_T
MeSH | D013601 |
---|---|
TH | H2.00.04.1.02007 |
Latinh | lymphocytus T |
FMA | 62870 |
Cơ quan | Hệ miễn dịch |
Thực đơn
Tế_bào_TLiên quan
Tế bào T Tế bào T hỗ trợ Tế bào thần kinh GnRH Tế bào thần kinh đệm hình sao Tế bào tua Tế bào thần kinh đệm Tế bào thăng bằng Tế bào thực bào Tế bào T độc sát tế bào Tế bào trình diện kháng nguyênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tế_bào_T http://xiphoid.biostr.washington.edu/fma/fmabrowse... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3314444 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3951794 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/22378041 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/23348415 //dx.doi.org/10.1038%2Fnri3384 //dx.doi.org/10.1172%2FJCI46125 https://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/ViewTH/... https://meshb.nlm.nih.gov/record/ui?ui=D013601 https://www.ncbi.nlm.nih.gov/bookshelf/br.fcgi?boo...