Tấn_Hiếu_công
Kế nhiệm | Tấn Tĩnh công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Liệt công | ||||
Trị vì | 394 TCN – 378 TCN | ||||
Mất | 378 TCN/369 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tấn Tĩnh công | ||||
Thân phụ | Tấn Liệt công |