Tábara
Thủ phủ | Tábara |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49140 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 950 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,5/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Tábara |
Tábara
Thủ phủ | Tábara |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49140 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 950 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,5/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Tábara |
Thực đơn
TábaraLiên quan
Tábara Tabara Elhamra Tamara Platonovna Karsavina Tabaré Vázquez Takarada Monami Tubaran Támara Tahara Tamara Jemuovic Támara de CamposTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tábara //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...