Tvarožná Lhota
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 207 m (679 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586684 |
• Tổng cộng | 903 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,3/mi2) |
Tvarožná Lhota
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 207 m (679 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586684 |
• Tổng cộng | 903 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
Tvarožná LhotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tvarožná Lhota http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...