Tuyên_Nhân_Thánh_Liệt_hoàng_hậu
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Tào thị | ||
Kế nhiệm | Quang Hựu Ngô Thái hoàng | ||
Tiền nhiệm | Từ Thánh Tào Thái hoàng | ||
Quân chủ | Tống Triết Tông Triệu Hú | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Sinh | 1032 Mông Thành, Bạc Châu |
||
Mất | 1093 (62 tuổi) Sùng Khánh cung, Khai Phong |
||
Phối ngẫu | Tống Anh Tông Triệu Thự |
||
An táng | Vĩnh Dụ lăng (永裕陵) | ||
Tại vị | 1085 - 1093 | ||
Thân phụ | Cao Tuân Phủ |