Tunceli
• Huyện | 881,76 km2 (340,45 mi2) |
---|---|
• huyện | 35.898 |
Licence plate | 62 |
Postal code | 62000 |
• Đô thị | 31.469 |
Trang web | http://www.tunceli.bel.tr |
Độ cao | 940 m (3.085 ft) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Tunceli |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
• Mật độ huyện | 41/km2 (110/mi2) |
Múi giờ | EET (UTC+2) |