Nữ Trượt_tuyết_băng_đồng_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2006

15 km

Huy chươngVận động viênThời giờ
1 Vàng Kristina Šmigun (Estonia)42:48,7
2 Bạc Kateřina Neumannová (Cộng hòa Séc)+ 1,9
3 Đồng Evgenia Medvedeva-Abruzova (Nga)+ 14,5
4 Kristin Størmer Steira (Na Uy)+ 18,1
5 Gabriella Paruzzi (Ý)+ 30,2
6 Beckie Scott (Canada)+ 31,9
7 Olga Saviola (Nga)+ 35,0
8 Justyna Kowalczyk (Ba Lan)+ 36,9

10 km

Huy chươngVận động viênThời giờ
1 Vàng Kristina Šmigun (Estonia)27:51,4
2 Bạc Marit Bjørgen (Na Uy)+ 21,3
3 Đồng Hilde Pedersen (Na Uy)+ 22,6
4 Kristin Størmer Steira (Na Uy)+ 29,6
5 Kateřina Neumannová (Cộng hòa Séc)+ 30,8
6 Petra Majdic (Slovakia)+ 30,9
7 Aino Kaisa Saarinen (Phần Lan)+ 38,2
8 Sara Renner (Canada)+ 41,6

1,5 km

Huy chươngVận động viênThời giờ
Chung kết
1 Vàng Chandra Crawford (Canada)2:12,3
2 Bạc Claudia Künzel (Đức)+ 0,7
3 Đồng Alena Sidko (Nga)+ 0,9
4 Beckie Scott (Canada)+ 2,4
Sắp hạng
5 Virpi Kuitunen (Phần Lan)2:18,1
6 Ella Gjømle (Na Uy)+ 0,1
7 Arianna Follis (Ý)+ 2,2
8 Petra Majdic (Slovakia)+ 3,4

Đội, kiểu cổ điển

Huy chươngVận động viênThời giờ
1 Vàng Anna Dahlberg, Lina Andersson (Thụy Điển)16:36,9
2 Bạc Sara Renner, Beckie Scott (Canada)+ 0,6
3 Đồng Aino Kaisa Saarinen, Virpi Kuitunen (Phần Lan)+ 2,3
4 Ella Gjømle, Marit Bjørgen (Na Uy)+ 11,2
5 Evi Sachenbacher-Stehle, Viola Bauer (Đức)+ 26,6
6 Olga Moskalenko-Rotcheva, Alena Sidko (Nga)+ 31,6
7 Arianna Follis, Gabriella Paruzzi (Ý)+ 47,9
8 Natsumi Madoka, Fukuda Nobuko (Nhật Bản)+ 50,7

4 × 5 km

Huy chươngVận động viênThời giờ
1 Vàng Natalia Baranova-Masolkina, Larisa Kurkina, Julija Tchepalova, Evgenia Medvedeva-Abruzova (Nga)54:47,7
2 Bạc Stefanie Böhler, Viola Bauer, Evi Sachenbacher-Stehle, Claudia Künzel (Đức)+ 10,0
3 Đồng Arianna Follis, Gabriella Paruzzi, Antonella Confortola, Sabina Valbusa (Ý)+ 11,0
4 Anna Dahlberg, Elin Ek, Britta Norgren, Anna Karin Strömstedt (Thụy Điển)+ 12,6
5 Kristin Størmer Steira, Hilde Pedersen, Kristin Murer Stemland, Marit Bjørgen (Na Uy)+ 34,1
6 Helena Balatkova Erbenova, Kamila Rajdlova, Ivana Jeneckova, Katerina Neumannová (Cộng hòa Séc)+ 58,6
7 Aino Kaisa Saarinen, Virpi Kuitunen, Riita Liisa Lassila, Kati Venalainen (Phần Lan)+ 1:08,1
8 Kateryna Grygorenko, Tatjana Zavalij, Vita Jakimchuk, Valentina Shevchenko (Ukraina)+ 1:48,6

30 km

Huy chươngVận động viênThời giờ
1 Vàng Katerina Neumannova (Cộng hòa Séc)1:22:25,4
2 Bạc Julija Tchepalova (Nga)1:22:26,8
3 Đồng Justyna Kowalczyk (Ba Lan)1:22:27.5
4 Kristin Stormer Steira (Na Uy)1:22:40.8
5 Gabriella Paruzzi (Ý)1:23:00.8
6 Claudia Künzel (Đức)1:23:02.1
7 Valentina Shevchenko (Ukraina)1:23:07.9
8 Kristina Šmigun (Estonia)1:23:22.5

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt ván trên tuyết Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018