Thực đơn
Trương_Hâm_Nghệ PhimNăm | Tên | Tên gốc | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2007 | Đêm Thượng Hải | 夜上海 | Nữ cảnh sát | Vai nhỏ |
2009 | Tình mộng kỳ duyên | 游龙戏凤 | Hoắc Tương Như | [2] |
2010 | Lạc lối | 人在囧途 | Nữ ăn xin | [3] |
2012 | Thất phu | 匹夫 | Phương Tử Trân | [4] |
Cô vợ rắc rối | 我老公不靠谱 | Đổng Di | [5] | |
2013 | Stay Curious | 好奇不滅 | ||
Meet Your True Self | 遇见真实的自己 | [6] | ||
2014 | Uncle Victory | 胜利 | Tôn Tiểu Mĩ | [7] |
2016 | Mọi thứ đều ổn | 一切都好 | Cô gái tuyệt vời | [8] |
The New Year's Eve of Old Lee | 过年好 | Công nhân vệ sinh | Cameo [9] | |
Spicy Hot in Love | 爱情麻辣烫之情定终身 | Dương Phi | [10] | |
2018 | Miss Puff | 泡芙小姐 | Puff | Kim đạo diễn |
Genghis Khan | 战神纪 | Đóa Đãi | [11] | |
2019 | Love Song to the Days Forgone | 东北往事之二十年 | Triệu Nhị | [12] |
Năm | Tên | Tên gốc | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2005 | 风吹云动星不动 | Lâm Mặc Cầm | [13] | |
2006 | Night Rain | 夜雨 | Diệp Tử | [14] |
Võ lâm ngoại truyện | 武林外传 | Tiểu Thanh | Cameo | |
Life of Dragon and Tiger | 龙虎人生 | Hà Tuyết Trân | [15] | |
May Flower | 五月的鲜花 | Tạ Vũ | [16] | |
羊城暗哨 | Đậu Quan | [17] | ||
2007 | We Have Nowhere to Place Youth | 我们无处安放的青春 | Đổ Hiểu Bân | [18] |
Love is a Blessed Bullet | 爱是一颗幸福的子弹 | Vệ Thiết Dân | ||
2008 | Small House Important Events | 小家大事 | Tống Doanh Doanh | [19] |
2009 | Burning Rose | 燃烧的玫瑰 | Dương Lâm | [20] |
Lancet | 柳叶刀 | Hứa Mạn | [21] | |
Sufei Confession | 苏菲的供词 | Tô Phi | [22] | |
Shanghai Adventure | 风雨上海滩 | Đỗ Thu Nguyệt | [23] | |
2010 | 风声传奇 | Cố Tiểu Mộng | [24] | |
2011 | Điều gì cứu lấy bạn, tình yêu của tôi | 新拿什么拯救你,我的爱人 | La Tinh Tinh | [25] |
红妆 | Thẩm Hà | [26] | ||
无影灯下 | Uông Khải Đế | Cameo | ||
A Live In Son In Law | 新上门女婿 | Chung Hủy | [27] | |
2012 | Chuyện tình Bắc Kinh | 北京爱情故事 | Lâm Hạ | |
Bachelor | 大男当婚 | Lưu Thần Hi | [28] | |
Amy Go | 艾米加油 | Người phát ngôn thương hiệu | Cameo | |
Be in Love After Marriage | 先结婚后恋爱 | Kiều Mạch | [29] | |
2013 | Thất tình 33 ngày | 失恋33天 | Cat lady | Cameo, Tập 26 |
大宅门1912 | Lộ Thanh Thanh | [30] | ||
2013 | The Husband's Spring | 老公的春天 | Mạc Tiểu Lị | [31] |
2014 | Tân khuê mật thời đại | 新闺蜜时代 | Hàn Văn Tĩnh | [32] |
The River Children | 大河儿女 | Cô sáu | [33] | |
The Third Name of Love | 绝爱 | Trâu Vũ | [34] | |
2015 | I Want To Fall In Love With You | 好想好想爱上你 | Hạ Hiểu Vân | [35] |
Three Dads | 三个奶爸 | Đào Vũ Đồng | [36] | |
2016 | Công chúa Giải Ưu | 解忧公主 | Công chúa Giải Ưu | [37] |
Through the Mystery | 穿越谜团 | Vệ Dung | [38] | |
Vương quốc ảo | 幻城 | Hoa Sen tinh | Cameo [39] | |
Happy Mitan | 欢喜密探 | Dã Hoa | Cameo | |
Let's Fall in Love | 咱们相爱吧 | Phan Chi Chi | [40] | |
2018 | Won't Let Go Of Your Hand | 绝不松开你的手 | Lưu Viện | Vai diễn khách mời |
She is Beautiful | 她很漂亮 | Trương Hiểu Na | [41] | |
2019 | Nhiệt ái | 热爱 | Dương Anh | |
Thực đơn
Trương_Hâm_Nghệ PhimLiên quan
Trương Tấn Sang Trương Thị Mai Trương Hòa Bình Trương Mỹ Lan Trương Quốc Vinh Trương Vĩnh Ký Trương (họ) Trương Nghệ Hưng Trương Phi Trương Triết HạnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương_Hâm_Nghệ http://ent.sina.com.cn/m/c/2009-01-15/18352344765.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2010-06-13/14372987612.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-10-18/21013767018.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2013-01-30/10063848120.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2013-04-18/11003902942.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-03-08/doc-ifxqaffy... http://ent.sina.com.cn/m/c/2018-01-27/doc-ifyqyuhy... http://ent.sina.com.cn/v/m/2005-11-25/1057907573.h... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-09-06/15111234296.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2007-02-07/13561442031....