Triệu_Huệ_Văn_vương
Thân mẫu | Ngô Mạnh Diêu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Triệu Hiếu Thành vương | ||||
Chính quyền | nước Triệu | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Triệu Vũ Linh vương | ||||
Thê thiếp | Triệu Uy hậu | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 298 TCN – 266 TCN | ||||
Sinh | 310 TCN | ||||
Mất | 266 TCN Triệu quốc |
||||
Thân phụ | Triệu Vũ Linh vương |