Trinh_nữ_hoàng_cung
Chi (genus) | Crinum |
---|---|
Loài (species) | C. latifolium |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
(không phân hạng) | Monocot |
Trinh_nữ_hoàng_cung
Chi (genus) | Crinum |
---|---|
Loài (species) | C. latifolium |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
(không phân hạng) | Monocot |
Thực đơn
Trinh_nữ_hoàng_cungLiên quan
Trinh tiết Trinh nữ Trinh sản Trinh nữ hoàng cung Trinh Thuần Vương hậu Trinh sát Trinh phi Trinh nam Trinh Hiển Vương hậu Trinh Minh công chúaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trinh_nữ_hoàng_cung http://www.botanicus.org/page/358310 http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-3034... https://www.ipni.org/n/63951-163951-1 https://suckhoedoisong.vn/hoang-cung-trinh-nu-n339... https://suckhoedoisong.vn/nha-khoa-hoc-dua-cay-tri...