Triều_Tiên_Hiếu_Tông
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Triều Tiên Hiển Tông | ||
Thân mẫu | Nhân Liệt Vương hậu | ||
Tiền nhiệm | Triều Tiên Nhân Tổ | ||
Triều đại | Nhà Triều Tiên | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Trị vì | 1649 - 1659 | ||
Sinh | (1619-05-08)8 tháng 5, 1619 | ||
Mất | 4 tháng 5, 1659(1659-05-04) (39 tuổi) Xương Đức cung |
||
An táng | Ninh lăng (宁陵), Lăng mộ vương tộc Triều Tiên | ||
Thân phụ | Triều Tiên Nhân Tổ | ||
Phối ngẫuPhối ngẫu |
|