Trang_phi_(Gia_Khánh_đế)
Tước hiệu | [Cách cách; 格格] [Xuân Thường tại; 春常在] [Xuân Quý nhân; 春贵人] [Cát tần; 吉嫔] [Trang phi; 莊妃] |
---|---|
Phu quân | Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế |
Mất | 1811 |
An táng | Phi viên tẩm của Xương lăng, Thanh Tây lăng |
Thân phụ | Y Lý Bố |