Thực đơn
Trịnh_Gia_Dĩnh Các phim đã tham giaNăm | Tên phim | Nhân vật | Nhà sản xuất | Giải thưởng TVB |
---|---|---|---|---|
1994 | Cả nhà cùng vui - Mind Your Own Business 開心華之里 | Cameo | TVB | |
1999 | Đao kiếm vô tình - The Legendary Twins 绝代双骄 | Giang Ngọc Lãng 江玉郎 | Đài Loan | |
2002 | Chuyện tình trên mạng - Network Love Story | Lục Nãi Thánh | TVB/CCTV | |
Liệt hoả hùng tâm 2 - Burning Flame II 烈火雄心II | Kỉ Hưng Điền (Mark) 紀興田 | TVB | ||
Cơ hội mong manh - Slim Chances 我要Fit一Fit | Thi Tự Cường 施自强 | TVB | ||
2003 | Anh yêu em - The Threat of Love II LovingYou我愛你2 | 2nd male-lead | TVB | |
Se duyên - Better Halves 金牌冰人 | Cameo | TVB | ||
Thiếu gia vùng Tây Quan - Point of No Return 西關大少 | Trần Kế Đường 陳繼棠 | TVB | ||
Sự hoàn hảo - Not Just A Pretty Face 美麗在望 | Hoắc Vi Thuấn (Wilson) 霍韋舜 | TVB | ||
Tuổi trung niên - Life Begins At Forty 花样中年 | Hình Chí Kiện 邢志健 | TVB | ||
2004 | Định Mệnh Tình Duyên - Hard Fate 翡翠戀曲 | Lương Gia Minh 梁家明(Ken) | TVB | |
Ảo tưởng - Placebo Cure 心理心裏有個謎 | Thẩm Tổ Nghiêu (Joe) 沈祖堯 | TVB | ||
30 ngày điều tra - Split Second 爭分奪秒 | Vương Gia Huy 黃家輝(Vincent) | TVB | ||
2005 | Gia vị cuộc sống - Food For Life Yummy Yummy | Trần Gia Lạc (Gà con) 陳家樂 | TVB | |
2006 | Vượt lên chính mình - Trimming Success 飛短留長父子兵 | Phạm Thiên Lãng 范天朗(Jason) | TVB | Nam diễn viên được đề cử nhiều nhất (Top 5) |
Tình yêu dưới vòm trời - Under the Canopy of Love 天幕下的戀人 | Thẫm Lãng 沈朗(Alan) | TVB | Nam diễn viên hay nhất Nam diễn viên được yêu thích nhất (Top 5) Nam diễn viên được đề cử nhiều nhất (Top 5) | |
2007 | Cường kiếm - Devil's Disciples 強劍 | Kinh Nghệ 荊磊 | TVB | Nam diễn viên được đề cử nhiều nhất (Top 20) |
Bức hoạ cuộc đời - Life Art 寫意人生 | Phương Tử Thông 方子聰(Ryan) | TVB | ||
Cảnh sát tài ba - The Ultimate Crime Fighter 通天幹探 | Trang Văn Hi 莊文希(Aaren) | TVB | Nam diễn viên được yêu thích nhất (Top 24) | |
2008 | Hạnh phúc ảo - The Seventh Day 最美麗的第七天 | Du Chí Dĩnh 游志穎 | TVB | |
Bằng chứng thép II - Forensic Heroes II 法證先鋒II | Dương Dật Thăng 楊逸昇(Ivan) | TVB | ||
Tìm lại một nửa - Last One Standing 與敵同行 | Trương Thừa Hi 張承希 | TVB | Nam diễn viên được đề cử nhiều nhất (Top 5) Nam diễn viên được yêu thích nhất (Top 10) | |
2009 | Liệt hoả hùng tâm 3 - Burning Flame III 烈火雄心III | Trác Bách Vũ 卓柏宇(Rex) | TVB | Nam diễn viên được đề cử nhiều nhất (Top 15) |
Cung tâm kế - Beyond the Realm of Conscience 宮心計 | Cao Hiển Dương 高顯揚 | TVB | Nam diễn viên được yêu thích nhất (Top 15) | |
2010 | Thiết mã tầm kiều - Iron Horse Seeking Bridge 鐵馬尋橋 Nộ Hỏa Nhai Đầu 1 và 2 | Cố Kiên Thành / Cố Nhữ Chương / La Tiểu Đông La Lực Á (Law Pa) | TVB | |
2011 | Bộ bộ kinh tâm - Scarlet Heart步步驚心 | Bát a ca Dận Tự | HBS | |
2012 | Tây Thi tình sử (Anh Hùng) | Ngô Vương Phù Sai | ||
2013 | Diệp Vấn - Ip Man 葉問 | Diệp Vấn | ||
Hoa Tư Dẫn | Tô Dự | |||
2015 | Thiên Nhãn | Tư Đồ Thuấn | TVB |
Thực đơn
Trịnh_Gia_Dĩnh Các phim đã tham giaLiên quan
Trịnh Trịnh Công Sơn Trịnh Xuân Thanh Trịnh Kiểm Trịnh Tùng Trịnh Văn Quyết Trịnh – Nguyễn phân tranh Trịnh Nãi Hinh Trịnh Thành Công Trịnh DoanhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trịnh_Gia_Dĩnh http://blog.tvb.com/kevincheng/ https://m.weibo.cn/u/1794824567 https://www.imdb.com/name/nm0155588/ https://www.instagram.com/kevincheng_official/