Torres_de_la_Alameda
Thủ phủ | Torres de la Alameda |
---|---|
Tọa độ | 40°25′0″B 3°22′0″T / 40,41667°B 3,36667°T / 40.41667; -3.36667Tọa độ: 40°25′0″B 3°22′0″T / 40,41667°B 3,36667°T / 40.41667; -3.36667 |
• Thị trưởng | María Clara Torre Ruiz (PP) |
Mã bưu chính | 28.813 |
Trang web | www.torresdelaalameda.es |
Độ cao | 654 m (2,146 ft) |
Quận (comarca) | Corredor del Henares |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Madrid |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Torresano/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 43,8 km2 (169 mi2) |