Torres_de_Segre
Tọa độ | 41°32′11″B 0°30′56″Đ / 41,53639°B 0,51556°Đ / 41.53639; 0.51556Tọa độ: 41°32′11″B 0°30′56″Đ / 41,53639°B 0,51556°Đ / 41.53639; 0.51556 |
---|---|
• Thị trưởng | Josep Ramon Branzuela |
Mã bưu chính | 25170 |
Quận (comarca) | Segriá |
Độ cao | 119 m (390 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Đặt tên theo | Segre |
Tỉnh | Lérida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | torredà/torredana |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 50,56 km2 (1,952 mi2) |