Torralba_de_Aragón
Thủ phủ | Torralba de Aragón |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22254 |
• Tổng cộng | 115 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Torralba de Aragón |