Topas
Thủ phủ | Topas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37799 |
• Tổng cộng | 695 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,2/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Topas |
Topas
Thủ phủ | Topas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37799 |
• Tổng cộng | 695 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,2/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Topas |
Thực đơn
TopasLiên quan
Topas Topaz Top Star U-back Topps Topaz Page-Green Tomasz Kędziora Togashi Yoshihiro Torasemide Tomasz Grodzki Tomasz CzechowiczTài liệu tham khảo
WikiPedia: Topas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...