Tongdaewŏn-guyok
• McCune–Reischauer | Tongdaewŏn-guyŏk |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Dongdaewon-guyeok |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 동대원구역 |
• Hanja | 東大院區域 |
Phân cấp hành chính | 18 dong |
English version Tongdaewŏn-guyok
Tongdaewŏn-guyok
• McCune–Reischauer | Tongdaewŏn-guyŏk |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Dongdaewon-guyeok |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 동대원구역 |
• Hanja | 東大院區域 |
Phân cấp hành chính | 18 dong |
Thực đơn
Tongdaewŏn-guyokLiên quan
Tongdosa Tongdaewon (khu vực) Tổng đốc Tống Dật Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 (Việt Nam) Tống Độ Tông Tổng đài 106x Tống đế Bính Tổng đốc Phương Tống Đoan TôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tongdaewŏn-guyok