Tongchon
• Romaja quốc ngữ | Tongcheon-gun |
---|---|
• Hanja | 通川郡 |
• McCune–Reischauer | T'ongch'ŏn kun |
• Tổng cộng | 89,357 người |
• Hangul | 통천군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Tongchon
• Romaja quốc ngữ | Tongcheon-gun |
---|---|
• Hanja | 通川郡 |
• McCune–Reischauer | T'ongch'ŏn kun |
• Tổng cộng | 89,357 người |
• Hangul | 통천군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
TongchonLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tongchon http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...