Tompa
• Tổng cộng | 4.614 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 77 |
Tiểu vùng | Kiskunhalasi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57/km2 (150/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Tompa
• Tổng cộng | 4.614 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 77 |
Tiểu vùng | Kiskunhalasi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 57/km2 (150/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Thực đơn
TompaLiên quan
Tompa Tompaládony Tomahawk (tên lửa) Tom yum Tomasz Kędziora Topaz Tombaugh Regio Tomasz Grodzki Tomasz Czechowicz Tom AmmianoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tompa http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...