Toda,_Saitama
Thành phố kết nghĩa | Khai Phong, Shirakawa |
---|---|
- Cây | Osmanthus |
Trang web | Toda |
• Tổng cộng | 124,085 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 6.829,11/km2 (1,768,730/mi2) |
Toda,_Saitama
Thành phố kết nghĩa | Khai Phong, Shirakawa |
---|---|
- Cây | Osmanthus |
Trang web | Toda |
• Tổng cộng | 124,085 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 6.829,11/km2 (1,768,730/mi2) |
Thực đơn
Toda,_SaitamaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Toda,_Saitama http://www.city.toda.saitama.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...