Tochigi_(tỉnh)

Không tìm thấy kết quả Tochigi_(tỉnh)

Bài viết tương tự

English version Tochigi_(tỉnh)


Tochigi_(tỉnh)

Chim Đớp ruồi Nhật Bản (Cyanoptila cyanomelana)
Lập tỉnh 15 tháng 6 năm 1873 (sáp nhập)
• Rừng 53,2%
• Rōmaji Tochigi-ken
Trang web www.pref.tochigi.lg.jp
Tỉnh lân cận Ibaraki, Saitama, Gunma, Fukushima
• Theo đầu người JP¥ 3,204 triệu
Quốc gia  Nhật Bản
• Văn phòng tỉnh 1-1-20, phường Hanawada, thành phố Utsunomiya 〒320-8501
Điện thoại: (+81) 028-623-2323
Tree Dẻ ngựa Nhật Bản (Aesculus turbinata)
• Thứ hạng 18
Hoa Đỗ quyên Yashio (Rhododendron albrechtii)
Mã ISO 3166 JP-09
Mã địa phương 090000
• Mật độ 308/km2 (800/mi2)
Thành phố kết nghĩa Indiana, Vaucluse, Chiết Giang
Thứ hạng diện tích 20
• Kanji 栃木県
Thủ phủ Utsunomiya
• Phó Thống đốc Suzuki Seiichi, Baba Takejirou
• Tăng trưởng 0,1%
• Tổng số JP¥ 8.183 tỉ
• Tổng cộng 1.974.255
Đặt tên theo Thành phố Tochigi
Animal Cannot use |animal= with |bird=
Vùng Kantō
Bài ca Kenmin no Uta (県民の歌, Kenmin no Uta?)
• Thống đốc Fukuda Tomikazu
• Mặt nước 0,2%
Múi giờ JST (UTC+9)
Phân chia hành chính 5 huyện
26 hạt
Đảo Honshu