Tiếng_Xa
Phát âm | [hɔ̀né̄] |
---|---|
Glottolog | shee1238 [2] |
Tổng số người nói | 910 (1999) |
Phân loại | H'Mông-Miền |
Khu vực | Tăng Thành, Bác La, Huệ Đông và Hải Phong tại Quảng Đông |
ISO 639-3 | shx |
Sử dụng tại | Trung Quốc |
Dân tộc | 710.000 người Xa (thống kê 2000)[1] |