Tiếng_Eskaya
Thể loại (mục đích) | Ngôn ngữ hỗ trợ văn hoá |
---|---|
Glottolog | eska1234 Eskaya[1] |
Tổng số người nói | 550 (2013) |
Hệ chữ viết | Chữ Eskaya (âm tiết tự) |
ISO 639-3 | esy |
Dân tộc | 3.000 (2013) |
Tiếng_Eskaya
Thể loại (mục đích) | Ngôn ngữ hỗ trợ văn hoá |
---|---|
Glottolog | eska1234 Eskaya[1] |
Tổng số người nói | 550 (2013) |
Hệ chữ viết | Chữ Eskaya (âm tiết tự) |
ISO 639-3 | esy |
Dân tộc | 3.000 (2013) |
Thực đơn
Tiếng_EskayaLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Pháp Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Eskaya http://www.bibingka.com/dahon/default.htm http://www.bibingka.com/dahon/mystery/eskaya.htm http://www.esnips.com/doc/3e0f32f2-dcbe-4b12-86ae-... //hdl.handle.net/1885%2F9723 //doi.org/10.1111%2Ftaja.12005 http://glottolog.org/resource/languoid/id/eska1234 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=e... https://www.academia.edu/2588920 https://www.academia.edu/2612659