Tiếng_Creole_Haiti
Phát âm | [kɣejɔl] |
---|---|
Ngôn ngữ chính thức tại | Haiti |
Glottolog | hait1244 Haitian[2] |
Tổng số người nói | 9,6 triệu (2007) |
IETF | ht |
Phân loại | Creole dựa trên tiếng Pháp
|
Quy định bởi | Akademi Kreyòl Ayisyen[1] |
Linguasphere | 51-AAC-cb |
Hệ chữ viết | Latinh (biến thể creole Haiti) |
ISO 639-1 | ht |
ISO 639-3 | hat |
ISO 639-2 | hat |
Sử dụng tại | Haiti |