Tiếng_Amhara
Dạng ngôn ngữ kí hiệu | Ngôn ngữ ký hiệu tiếng Amhara[3] |
---|---|
Phát âm | [amarɨɲɲa] |
Ngôn ngữ chính thức tại | Ethiopia |
Glottolog | amha1245 [4] |
Tổng số người nói | 36.434.396[1][2] (thống kê dân số và nhà ở 2007) |
Phân loại | Phi-Á |
Quy định bởi | Imperial Academy (trước đây) |
Linguasphere | 12-ACB-a |
Hệ chữ viết | Ge'ez Hệ chữ nổi tiếng Amhara |
ISO 639-1 | am |
ISO 639-3 | amh |
ISO 639-2 | amh |
Sử dụng tại | Ethiopia |
Dân tộc | Người Amhara |