Thực đơn
Tiêu_Chính_Nam PhimNăm | Tên phim | Vai diễn |
2003 | 戀愛自由式 | 湯繼樂(Edwin) |
2004 | Hành Động Liêm Chính 2004 | Hồng Quốc Cường |
2005 | 奇幻潮 | 收買佬 |
2008 | 東山飄雨西關晴 | 關浩長 |
2009 | Đội điều tra đặc biệt 2 | Cam Chí Phong (Joe) |
Cung Tâm Kế 宮心計 | Lý Triền (Đường Vũ Tông) | |
2010 | Công chúa giá đáo 公主嫁到 | 趙 弘 Triệu Hoằng(大駙馬) |
2011 | 你們我們他們 | Victor |
Nữ Quyền 女拳 | Đạt Xuyên Nhất Phu (Kazuo Tokugawa) | |
Bằng Chứng Thép III 法證先鋒III (Pháp Chứng Tiên Phong III) | Hà Chính Dân (Ken) | |
2012 | Người Bố Tuyệt Vời 當旺爸爸 | Diệp Quý (Ah Yap) |
Quyền Vương 拳王 | 梁恩樺 | |
天梯 | 賀世豪 | |
Đại Thái Giám 大太監 | 凌添壽 | |
2013 | Giải Mã Nhân Tâm II 仁心解碼II | 梁啟榮 |
Thần Thám Cao Luân Bố 神探高倫布 | Thái Phi Long | |
Cự Luân 巨輪 | La Uy Tín | |
2014 | Đứa Con Ngoại Tộc 名門暗戰 (Danh Môn Ám Chiến) | Viên Tiểu Điền |
2015 | Quý cô quyền lực/ Sư nãi MADAM 師奶MADAM | La Đại Thụ |
Ninh Thải Thần | ||
Phong vân thiên địa | Tào Chí Cao | |
2016 | Công công xuất cung 公公出宮 | Thôi Tấn Thăng (Cao Siêu/ Kim Huy) |
Cự luân II 巨輪II | La Uy Tín | |
Con rối hào môn/ Mạc hậu ngoạn gia 幕後玩家 | Phùng Tịch Nhiên(Sean) | |
Điệp huyết trường thiên | Châu Tế Kê | |
2017 | Nam thần xuyên thời gian 超時空男臣 | Viên Sùng Hoán/Vân Đại Quân |
Những kẻ ba hoa/ Khoa thế đại 誇世代 | Khách hàng phiền toái | |
2018 | Võ lâm phục sinh 翻生武林 | Ngọc Vân Long |
Cung Tâm Kế 2 Thâm Cung Kế 宮心計2深宮計 | Hà Ly | |
2019 | Mười hai truyền thuyết 十二傳說 | Phó Tử Bác |
2020 | Đồng tiền có tội/ Hoàng kim hữu tội 黃金有罪 | Tiền Vĩnh Tiến |
Chưa có lịch chiếu | Ái mỹ lệ cuồng tưởng khúc | Thượng Trí Liên |
Dự định | Nhất tiếu độ phàm giann | Tế Công |
Tên phim | Năm | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
The Young Ones | 1999 | Police | Extra |
Truth or Dare: 6th Floor Rear Flat | 2003 | Edwin | Đề cử—Hong Kong Film Award for Best New Performer |
City of SARS | 2003 | Ho-yin | |
The Park | 2003 | Yeung Tin-lun | |
Dating Death | 2004 | Chak | |
The Beautiful Life | 2004 | Lai Kar-kiu | |
Can Not Cry | 2004 | Feng Ming | |
The Gerile | 2004 | Fang Fang | |
Academy of Detectives: Kill of Love | 2004 | Edwin | |
Explosive City | 2004 | Cảnh sát | Khách mời |
China's Next Top Princess | 2005 | Emperor | |
Meng Xiang Ren Jian | 2007 | Wei Xing | |
Turning Point | 2009 | Zatoi's lawyer | Khách mời |
Thực đơn
Tiêu_Chính_Nam PhimLiên quan
Tiêu Tiêu Chiến Tiêu hóa Tiêu chảy Tiêu chuẩn kép Tiêu Xước Tiêu Á Hiên Tiêu Ân Tuấn Tiêu thổ Tiêu HồngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiêu_Chính_Nam