Tiszaroff
• Tổng cộng | 1.624 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 56 |
Tiểu vùng | Tiszafüredi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 31/km2 (80/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Tiszaroff
• Tổng cộng | 1.624 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 56 |
Tiểu vùng | Tiszafüredi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 31/km2 (80/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Thực đơn
TiszaroffLiên quan
TiszaroffTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiszaroff http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...