Tiszafüred
• Tổng cộng | 10.970 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Tiszafüredi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Tiszafüred
• Tổng cộng | 10.970 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Tiszafüredi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Thực đơn
TiszafüredLiên quan
TiszafüredTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiszafüred http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...