Tiszacsege
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 4.599 |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Balmazújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Tiszacsege
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 4.599 |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Balmazújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
TiszacsegeLiên quan
TiszacsegeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiszacsege http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...