Thạch_tín

Không tìm thấy kết quả Thạch_tín

Bài viết tương tự

English version Thạch_tín


Thạch_tín

Tính trong mờ Trong suốt
Ô đơn vị a = 11,074 Å; Z = 16
Công thức hóa học As4O6
Màu Trắng, lam nhạt, hồng tới vàng nhạt nếu lẫn tạp chất
Nhóm không gian Đẳng cự
Ký hiệu H-M: (4/m 3 2/m)
Nhóm không gian: Fd3m
Phân tử gam 197,841 g/mol
Độ cứng Mohs 1,5
Màu vết vạch Trắng / trắng nhạt
Phân loại Strunz 4.CB.50
Các đặc điểm khác Chát, vị hơi ngọt; độc hại; hòa tan trong nước
Hệ tinh thể Lập phương
Lớp lục bát diện
Thuộc tính quang Đẳng hướng; có thể dị hướng bất thường
Tỷ trọng riêng 3,87-3,88
Dạng thường tinh thể Phổ biến như các hình bát diện nhỏ; kết tụ hay vỏ cứng; kết hạch, nhũ đá
Tham chiếu [1][2][3]
Ánh Thủy tinh tới như lụa; có thể như đất hay xỉn
Vết vỡ Vỏ sò
Thể loại Khoáng vật oxit
Chiết suất n = 1,755
Cát khai Trên {111}