Thìn_Hàn
Hanja | 辰韓 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jinhan |
Hangul | 진한 |
Hán-Việt | Thìn Hàn |
McCune–Reischauer | Chinhan |
Thìn_Hàn
Hanja | 辰韓 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jinhan |
Hangul | 진한 |
Hán-Việt | Thìn Hàn |
McCune–Reischauer | Chinhan |
Thực đơn
Thìn_HànLiên quan
Thìn Hàn Thân hành Thân Hàn Thi nhân Việt Nam Thi nhãn Thi nhân Thịnh hànhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thìn_Hàn