Thái_Văn_hầu
Kế nhiệm | Sái Cảnh hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Trang hầu | ||||
Trị vì | 611 TCN - 592 TCN | ||||
Mất | 592 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Cảnh hầu | ||||
Thân phụ | Sái Trang hầu |