Thực đơn
Thành_viên:Windrain SAMOAMệnh giá & Tên xu | Thời gian đúc | Đường kính | Trọng lượng | Tỷ lệ (Ag) | Số lượng đúc | Giá thành | Thời giá (06/2021) | Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 TALA - MALIETOA TANUMAFILI II (1962 - 2007) | ||||||||
[[File:10 Tālā Tanumafili II - 1986.png|thumb|center|350px| 10 tala Malietoa Tanumafili II - 1986]] | 1986 | 38,7 mm | 31,47 gr (29,1098 gr) | 92,5% | 25.000 | 890.000 38,20$ |
Thực đơn
Thành_viên:Windrain SAMOALiên quan
Thành Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố New York Thành Cát Tư Hãn Thành Vatican Thành phố México Thành phố (Việt Nam) Thành ủy Đà Nẵng Thành Long Thành nhà HồTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thành_viên:Windrain http://nghiencuuquocte.org/2021/11/29/vo-van-ba-di... https://en.numista.com/vous/index.php?ct=coin%7CDa... https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:ListFil... https://thanhnien.vn/lich-su-nam-ky-thuoc-phap-pos... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-... https://thanhnien.vn/nam-ky-thuoc-dia-tu-hiep-uoc-...