Thymine
Thymine

Thymine

Cc1c[nH]c(=O)[nH]c1=OThymine (C5H6N2O2) hay còn gọi là 5-methyluracil, là tên của một nucleobase thuộc nhóm pyrimidine. Trong tiếng Việt phổ thông, thuật ngữ "thymine" đã dùng dưới tên gọi phổ biến là timin.[1][2][3] có trong nucleic acid DNA. Trong RNA thymine được thay thế bởi uracil trong hầu hết các trường hợp. Trong DNA, thymine(T) gắn với adenine (A) qua hai liên kết hiđrô giúp cho cấu trúc của DNA được giữ ổn định.Thymine kết hợp với deoxyribose tạo nên nucleoside deoxythymidine, cũng đồng nghĩa với thuật ngữ thymidine. Thymidine có thể được phosphoryl hóa với một, hai hoặc ba nhóm phosphate, tạo nên lần lượt TMP, TDP và TTP (thymidine mono- di- và triphosphate).

Thymine

Số CAS 65-71-4
ChEBI 17821
InChI
đầy đủ
  • 1/C5H6N2O2/c1-3-2-6-5(9)7-4(3)8/h2H,1H3,(H2,6,7,8,9)
MeSH Thymine
SMILES
đầy đủ
  • Cc1c[nH]c(=O)[nH]c1=O

Điểm sôi 335 °C (608 K; 635 °F) (phân hủy)
Danh pháp IUPAC 5-Methylpyrimidine-2,4(1H,3H)-dione
Điểm nóng chảy 316 đến 317 °C (589 đến 590 K; 601 đến 603 °F)
Khối lượng riêng 1.23 g cm−3 (calculated)
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 1135
Độ axit (pKa) 9.7
Tên khác 5-methyluracil