Thuận_Nghĩa
Thành phố kết nghĩa | Seongbuk-gu |
---|---|
• Chữ Hán | 顺义区 |
Postal code | 101300 |
• Bính âm | Shùnyì Qū |
• Tổng cộng | 636.479 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 620/km2 (1,600/mi2) |
Thuận_Nghĩa
Thành phố kết nghĩa | Seongbuk-gu |
---|---|
• Chữ Hán | 顺义区 |
Postal code | 101300 |
• Bính âm | Shùnyì Qū |
• Tổng cộng | 636.479 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 620/km2 (1,600/mi2) |
Thực đơn
Thuận_NghĩaLiên quan
Thuận Trị Thuận Thành Thuận An Thuận tay trái Thuận Kiều Plaza Thuận Yến Thuận Hóa Thuận Châu Thuận An, Huế Thuận quý nhânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuận_Nghĩa https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Shunyi...