Thiên_hà_Đại_Khuyển
Số lượng sao | 1 tỷ (1×109) |
---|---|
Xích vĩ | −27° 40′ 00″[1] |
Xích kinh | 07h 12m 35,0s[1] |
Kích thước biểu kiến (V) | 12 độ × 12 độ |
Đặc trưng đáng chú ý | - |
Khoảng cách | 25.000 ly |
Kiểu | Irr |
Chòm sao | Đại Khuyển |
Thiên_hà_Đại_Khuyển
Số lượng sao | 1 tỷ (1×109) |
---|---|
Xích vĩ | −27° 40′ 00″[1] |
Xích kinh | 07h 12m 35,0s[1] |
Kích thước biểu kiến (V) | 12 độ × 12 độ |
Đặc trưng đáng chú ý | - |
Khoảng cách | 25.000 ly |
Kiểu | Irr |
Chòm sao | Đại Khuyển |
Thực đơn
Thiên_hà_Đại_KhuyểnLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thiên_hà_Đại_Khuyển