Thực đơn
Thái_Thiếu_Phân Phim và Giải thưởngNăm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn |
---|---|---|---|
1992 | Vô Ảnh Kim Đao | Revelation of the Last Hero | Ling Seung |
1993 | Ông Chủ Trường Đua | Racing Peak | Chung Oi Ling |
Ma Đao Hiệp Tình | All About Tin | Gu Suet | |
Thiên Luân | The Link | Chai Suet Yi | |
Như Lai Thần Chưởng | The Buddhism Palm Strikes Back | Tin Heung | |
The Movie About Stupid Mr. Lee | Fat Jak Fong | ||
Kim Nha Đại Trạng Sư | Man of Wisdom | Seung Seung | |
1994 | Dị Giới Hung Tình | Shade of Darkness | Lo Siu Mei |
1995 | Chuyện Tình Cô Gái Tóc Bạc | The Romance of the White Hair Maiden | Lin Ngai-seung |
Bao Thanh Thiên | Justice Pao | Mang Yu Yik / Suen Siu Nga | |
Cú Đấm Của Luật Pháp | The Fist of Law | Fa Gu | |
1997 | Hồ Sơ Công Lý V | File of Justice V | Lee Tong |
1998 | Bàn Tay Nhân Ái | Healing Hands | Tong Chi Lai (Jackie) |
Bí Mật Của Trái Tim | Secret of the Heart | Suen Wah (Diana) | |
1999 | Cuộc Tình Ngang Trái | A Matter of Business | Wong Yuk Fan |
Thử Thách Nghiệt Ngã | At the Threshold of An Era | Tin Ning | |
Lưỡng Diện Nhân | Unnatural Born Killer | Tse Ngan Giu | |
2000 | Bàn Tay Nhân Ái II | Healing Hands II | Tong Chi Lai (Jackie) |
Thử Thách Nghiệt Ngã II | At the Threshold of An Era II | Tin Ning | |
2001 | Nữ Cảnh Sát (Lực Lượng Phản Ứng III) | Armed Reaction III | Wai Ying Chi |
Đường Đua Ác Liệt | On the Track or Off | Luk Wing Yee | |
2002 | Huyền Thoại Bắt Đầu | Where the Legend Begins | Chân Lạc |
2003 | Cầu Vồng Trong Đêm | Fate Twisters | Sheung Hei |
Linh Kính Truyền Kỳ | The Legend of Magic Mirror | Dou Dou (豆豆) | |
Linh Kính Truyền Kỳ II | The Legend of Magic Mirror II | Dou Dou | |
2004 | Cảnh Sát Đặc Nhiệm (Lực lượng Phản Ứng IV) | Armed Reaction IV | Wai Ying Chi |
Thám Tử Lừng Danh | To Catch the Uncatchable | Lei Wai Wai (Vivian) | |
2005 | Thất Kiếm | Seven Swordsmen (七劍下天山) | Flying Red Sash |
Bão Cát | Dance of Passion | Jiu Yuk | |
Bát Trận Đồ | Eight Charts (八阵图) | Qian Xun | |
2007 | Thiên Tiên Phối | Tian Xian Pei | Fourth Fairy (Guest star) |
2008 | Kiếm Ngấn Lệ Sầu | Lei Hen Jian | Die Wu (蝶舞/琥珀) |
Lấy Chồng Giàu Sang | The Gem of Life | Hong Nga-Sze (Jessica) | |
2010 | Phi Nữ Chính Truyện | Fly with Me | Leung Hau-chi (Yvonne) / Janet Bin |
Kẻ Thắng Làm Vua | Who's the Hero | Tung Fa-shun (童花順) | |
2011 | Xi Jin Du (西津渡) | Shao Yue'e (邵月娥) | |
2012 | Hậu cung Chân Hoàn truyện | The Legend of Zhen Huan | Ô Lạt Na Lạp Nghi Tu, muội muội của Thuần Nguyên hoàng hậu |
Mỹ Nhân Vô Lệ | In Love with Power | Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu | |
2013 | Thâm Cung Nội Chiến II | Beauty at War | Bouamukchaai Sheung-ling |
2017 | Anh Họ Cố Lên III | Oh My Grad | Trương Tiến Cường (Chị Mon) |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1994 | Quan Xẩm Lốc Cốc | Hail the Judge | Yu Yin | |
Tinh Võ Anh Hùng | Fist of Legend | Hua's Girlfriend | ||
1995 | Đại Thoại Tây Du phần 2 | A Chinese Odyssey Part Two - Cinderella | Bà La Sát | |
The Golden Girls | Lulu Shum | |||
1996 | Nhân Giang Sắc Tượng | Love and Sex Among the Ruins | Billie | Đề cử - Giải Golden Bauhinia Awards cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
Once Upon a Time in Triad Society 2 | Deda | Đề cử - Giải Golden Bauhinia Awards cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | ||
Bloody Friday | Ada | |||
Mystery Files | Foo Man Dik | |||
1997 | Passionate Nights | |||
Walk In | May | |||
Troublesome Night | Ken's love interest | |||
Made in Heaven | Lily Wong | |||
Ah Fai, the Dumb | Jody | |||
1998 | T.H.E. Professionals | |||
Casino | ||||
The Suspect | Annie Chung | |||
Your Place or Mine! | Vivian Ng | Đề cử - Giải Hong Kong Film Critics Society Awards cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | ||
Rape Trap | Li Shan-Shan | |||
1999 | Thầy Thuốc Gặp May | The Doctor in Spite of Himself | Don | |
My Heart Will Go On | ||||
2000 | Paramount Motel | Li Yuk-hing | ||
2004 | The Miracle Box | Dr. Joanna Tse | ||
2009 | Đồng Môn | Rebellion | Cheung Wah | Đề cử - Giải Hong Kong Film Critics Society Awards cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
2010 | Nguyệt Quang Bảo Hạp | Just Another Pandora's Box | Bà La Sát | Khách mời |
2013 | Ngôi Sao May Mắn | My Lucky Star | ||
2014 | Thiên Tiên Kỳ Hiệp | Just Another Margin | ||
Một Bước Đi | One Step Away |
Thực đơn
Thái_Thiếu_Phân Phim và Giải thưởngLiên quan
Thái Thái Lan Thái Nguyên Thái Bình Thái Bình Dương Thái Nguyên (thành phố) Thái Từ Khôn Thái cực quyền Thái Bình Thiên Quốc Thái Châu (ca sĩ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thái_Thiếu_Phân http://blog.sina.com.cn/adachoi http://t.sina.com.cn/adachoi http://english.cri.cn/3086/2008/01/12/1221@313531.... http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=341 http://tvcity.tvb.com/special/anniversary2001/firs... http://tvcity.tvb.com/special/anniversary2002/inde... http://tvcity.tvb.com/special/anniversary2004/main... http://asianuniverse.net/forums/Ada_Choi_Max_Zhang...