Terrassa
Thành phố kết nghĩa | Pamiers, Örebro (đô thị) |
---|---|
• Thị trưởng | Jordi Ballart[1] (PSC) |
Mã bưu chính | 08221 a 08229 |
Trang web | www.terrassa.cat |
Quận (comarca) | Vallés Occidental |
Độ cao | 286 m (938 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Barcelona |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Tarrasense Egarense En catalán: Terrassenc/a Egarenc/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 70,2 km2 (271 mi2) |