Ternivka
Raion | Đô thị |
---|---|
Tỉnh (oblast) | Dnipropetrovsk |
Trang web | http://www.Ternivka-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 29.226 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 51500–51509 |
Ternivka
Raion | Đô thị |
---|---|
Tỉnh (oblast) | Dnipropetrovsk |
Trang web | http://www.Ternivka-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 29.226 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 51500–51509 |
Thực đơn
TernivkaLiên quan
TernivkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ternivka http://www.Ternivka-adm.gov.ua/ http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...