Terada_Yosuke
2010 | YSCC Yokohama |
---|---|
2013 | FC Ryukyu |
Ngày sinh | 8 tháng 7, 1987 (34 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yosuke Terada |
2011-2012 | AC Nagano Parceiro |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
2014- | SC Sagamihara |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Terada_Yosuke
2010 | YSCC Yokohama |
---|---|
2013 | FC Ryukyu |
Ngày sinh | 8 tháng 7, 1987 (34 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yosuke Terada |
2011-2012 | AC Nagano Parceiro |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
2014- | SC Sagamihara |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Thực đơn
Terada_YosukeLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Terada_Yosuke https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1200... https://www.wikidata.org/wiki/Q11458011#P3565