Teba
Thủ phủ | Teba |
---|---|
Tọa độ | 36°59′B 4°55′T / 36,983°B 4,917°T / 36.983; -4.917Tọa độ: 36°59′B 4°55′T / 36,983°B 4,917°T / 36.983; -4.917 |
• Thị trưởng | Juan Anaya Morgado (IU) |
Mã bưu chính | 29327 |
Trang web | http://www.teba.es |
Quận (comarca) | Comarca de Antequera[1] Guadalteba[2] |
Độ cao | 555 m (1,821 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Málaga |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | tebeño/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 144 km2 (56 mi2) |