Taşköprü,_Mustafakemalpaşa
Huyện | Mustafakemalpaşa |
---|---|
Mã bưu chính | 16500 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 134 người |
Tỉnh | Bursa |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Taşköprü,_Mustafakemalpaşa
Huyện | Mustafakemalpaşa |
---|---|
Mã bưu chính | 16500 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 134 người |
Tỉnh | Bursa |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Taşköprü,_MustafakemalpaşaLiên quan
Taşköprü Taşköprü, Babaeski Taşköprü, Kulp Taşköprü, Sultandağı Taşköprü, Düzce Taşköy, Altıeylül Taşköprü, Çiftlikköy Taşköy, Nusaybin Taşköy, Koçarlı Taşköprü, MustafakemalpaşaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Taşköprü,_Mustafakemalpaşa http://archive.is/WPG8