Taupo
Thành phố kết nghĩa | Hakone, Nouméa, Tô Châu, Tây An |
---|---|
Local iwi | Ngāti Tūwharetoa |
• Territorial | 22,300 |
Electorate | Taupō |
Territorial authority | Huyện Taupo |
• Thị trưởng | Rick Cooper |
Tình trạng tự quản | 1953 |
Mã bưu chính | 3330 |
• Đô thị | 23,700 |
Thành lập | 1869 |
Độ cao | 360 m (1,180 ft) |
• Mùa hè (DST) | NZDT (UTC+13) |
Mã điện thoại | 07 |
Ward | Taupo |
Đặt tên theo | originates from Taupō-nui-a-Tia, meaning "great cloak of Tia" in Maori |
Vùng | Waikato |
Quốc gia | New Zealand |
Múi giờ | NZST (UTC+12) |
Đảo | Đảo Bắc |
• MP | Louise Upston (Dân tộc) |
• Mật độ | 3,2/km2 (8,3/mi2) |
Định cư | Trước khi người châu Âu đến |