Tarutyne_(huyện)
Thủ phủ | Tarutyne |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 45.175 |
Tỉnh | tỉnh Odessa |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Tarutyne_(huyện)
Thủ phủ | Tarutyne |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 45.175 |
Tỉnh | tỉnh Odessa |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Tarutyne_(huyện)Liên quan
Tarutyne (huyện) Tà Rụt Tarot Tarot (phim 2024) Tartary Tartarus Tart bơ Tart trứng sữa Tart Tanutchai WijitwongthongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tarutyne_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...