Tarroja_de_Segarra
Tọa độ | 41°43′58″B 1°16′37″Đ / 41,73278°B 1,27694°Đ / 41.73278; 1.27694Tọa độ: 41°43′58″B 1°16′37″Đ / 41,73278°B 1,27694°Đ / 41.73278; 1.27694 |
---|---|
• Thị trưởng | Maria Lourdes Castellana Vilaró, AETS (Agrupació d'electors de Tarroja de Segarra) |
Mã bưu chính | 25212 |
Quận (comarca) | Segarra |
Độ cao | 460 m (1,510 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lérida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Tarrogenc/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 7,6 km2 (29 mi2) |