Tarján
• Tổng cộng | 2.707 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Tatabányai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 63/km2 (160/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Tarján
• Tổng cộng | 2.707 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Tatabányai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 63/km2 (160/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Thực đơn
TarjánLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tarján http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...