Tardelcuende
Cộng đồng tự trị | Castile and León |
---|---|
Mã bưu chính | 42294 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 606 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,6/km2 (250/mi2) |
Đô thị | Tardelcuende |
Tardelcuende
Cộng đồng tự trị | Castile and León |
---|---|
Mã bưu chính | 42294 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 606 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,6/km2 (250/mi2) |
Đô thị | Tardelcuende |
Thực đơn
TardelcuendeLiên quan
Tardes Tardets-Sorholus Tardelcuende Tadej Pogacar Tadeusz Mazowiecki Tarte Tatin Tarek Hamed Target (định hướng) Tadeusz Bór-Komorowski TardinghenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tardelcuende //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...