Tana_River_(hạt)
Thủ phủ | Hola |
---|---|
• Tổng cộng | 180.901 |
Tỉnh | tỉnh Coast |
Quốc gia | Kenya |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | KE-40 |
Hạt lỵ | Tana River |
Tana_River_(hạt)
Thủ phủ | Hola |
---|---|
• Tổng cộng | 180.901 |
Tỉnh | tỉnh Coast |
Quốc gia | Kenya |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | KE-40 |
Hạt lỵ | Tana River |
Thực đơn
Tana_River_(hạt)Liên quan
Tana Tanabata Tanapon Sukhumpantanasan Tanaka lúc nào cũng vật vờ Tanakh Tanabe Rui Tanaka Mina Tanaka Ao Tanaka Kane Tanaka KakueiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tana_River_(hạt) http://www.statoids.com/yke.html