Tam_Hòa,_Núi_Thành
Huyện | Núi Thành | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 24,12 km² | ||
Tổng cộng | 9.028 người[1] | ||
Mật độ | 374 người/km² | ||
Vùng | Duyên hải Nam Trung Bộ | ||
Tỉnh | Quảng Nam | ||
Mã hành chính | 20986[2] | ||
Vị trí xã Tam Hòa trên bản đồ Việt NamTam Hòa |
|
English version Tam_Hòa,_Núi_Thành
Tam_Hòa,_Núi_Thành
Huyện | Núi Thành | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 24,12 km² | ||
Tổng cộng | 9.028 người[1] | ||
Mật độ | 374 người/km² | ||
Vùng | Duyên hải Nam Trung Bộ | ||
Tỉnh | Quảng Nam | ||
Mã hành chính | 20986[2] | ||
Vị trí xã Tam Hòa trên bản đồ Việt NamTam Hòa |
|
Thực đơn
Tam_Hòa,_Núi_ThànhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tam_Hòa,_Núi_Thành